quá khứ của pay

฿10.00

quá khứ của pay   quá khứ của pay Chúng ta sử dụng quá khứ đơn để nói về những hành động đã hoàn thành trong quá khứ pay, paid, paid put, put, put read, read, read ride

4rabet paytm Quá khứ của pay là paid, V2, V3 cũng là paid Nghĩa của pay là thanh toán hoặc trả tiền, xem cách chia động từ pay theo thì tiếng Anh chuẩn nhất

quá khứ của pay Các dạng chia động từ của cấu trúc pay attention to + Dạng hiện + Dạng quá khứ đơndạng phân từ cột hai: paid attention to + Dạng 

เติมเงิน rabbit line pay 711 make payment như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của make payment trong từ điển Tiếng Anh 

Add to wish list
Product description

quá khứ của payquá khứ của pay ✅ Tra từ pay - Từ điển Anh Việt quá khứ của pay,Chúng ta sử dụng quá khứ đơn để nói về những hành động đã hoàn thành trong quá khứ pay, paid, paid put, put, put read, read, read ride&emspConditional present · would pay ; Conditional present progressive · would be paying ; Conditional perfect · would have paid ; Conditional perfect progressive · would

Related products