quá khứ của pay
Quá khứ của “spend” là gì? 5 phút làm chủ các cấu trúc quá
Regular
price
198.00 ฿ THBB
Regular
price
Sale
price
198.00 ฿ THB
Unit price
/
per
quá khứ của pay Dan pgw pay bill
View full details
Chú ý: Paid là quá khứ phân từ của Pay Do đó nếu bạn có thắc mắc Paid đi với giới từ gì thì câu trả lời là Pay đi với giới từ gì thì Paid sẽ đi với giới
apple pay quá nhanh; faceID quá tiện; Hôm trc có thằng lừa đảo giả Nói là ăn mày quá khứ giống Nokia thì lại tự ái Reply Ưng Quá khứ phân từ, Nghĩa abide, abode abided, abiden aboded, tuân theo, chịu pay, paid, paid, trả proofread, proofread, proofread, đọc lại, soát lại
jackpot party casino bonus codes make payment như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của make payment trong từ điển Tiếng Anh pay, paid, paid sing, sang, sung Như có thể thấy trong bảng thứ 2 → did là dạng V2 của trợ động từ do, được dùng trong câu nghi vấn của Thì Quá Khứ Đơn